Việt
lỗ khí
lỗ thở
có miệng
Anh
Stomata
Đức
Punktanguss
Cuống phun điểm (có miệng phun dạngđiểm)
Gebogener Tunnelanguss
Cuống phun có miệng phun rãnh ngầm cong
Hierbei findet der Abreißpunktanguss Verwendung.
Trong trường hợp này cuống phun có miệng phun điểm đứt được sử dụng.
Das Entformungsprinzip gleicht dem des Tunnelangusses (Bild 2).
Nguyên lý tháo khuôn tương tự cuống phun có miệng phun rãnh ngầm (Hình 2).
Punktanguss Die einfachste Art der Anbindung ist ein Punktanguss (Bild 2).
Cuống phun có miệng rót (miệng phun) dạngđiểm (Hình 2) là loại cuống phun đơn giản nhất.
lỗ khí,lỗ thở,có miệng
[DE] Stomata
[EN] Stomata
[VI] lỗ khí, lỗ thở, có miệng