Việt
lỗ khí
khí khổng
lỗ mở vd: lỗ mở khí quản khi phẫu thuật thanh quản.
Anh
stoma
Stoma :
Đức
Stoma
Spaltöffnung
Stoma:
Pháp
Stomie:
stomate
stoma /SCIENCE/
[DE] Spaltöffnung; Stoma
[EN] stoma
[FR] stomate
[DE] Stoma
[VI] lỗ khí, khí khổng
[EN] Stoma :
[FR] Stomie:
[DE] Stoma:
[VI] 1- miệng hay bất kỳ bộ phận nào giống miệng. 2- (trong phẫu thuật) lỗ mở nhân tạo của một cơ quan rỗng, ví dụ mở đại tràng để miệng ra ngoài bụng (colostomy).