Việt
kêu lên
rít lên
đâm
chọc
chích
ré lên
thét lên
Đức
gicksen
gicksen /[’gikson] (sw. V.; hat) (landsch.)/
kêu lên; rít lên;
đâm; chọc; chích;
gicksen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
ré lên; thét lên;
đâm; chọc; chích (giksen);