Việt
kêu oe oe
gọi
kêu
kêu chí chóe.
kêu chí chóe
kêu the thé
Đức
fiepen
quieken
quieksen
quietschen
fiepen /vi/
1. (săn bắn) gọi, kêu; 2. kêu oe oe, kêu chí chóe.
quieken,quieksen,quietschen /vi/
kêu oe oe, kêu chí chóe, kêu the thé; (của) kêu ken két.
(trẻ con) piep(s)en vi, quieken vi