Việt
kêu chí chóe
kêu the thé
kêu oe oe
khóc oe oe
càu nhàu
cáu gắt
gắt gỏng.
kêu ré lên
Đức
quietschen
quieken
quieksen
quarren
quietschen /['kvütjan] (sw. V.; hat)/
(ugs ) kêu chí chóe; kêu the thé; kêu ré lên;
quieken,quieksen,quietschen /vi/
kêu oe oe, kêu chí chóe, kêu the thé; (của) kêu ken két.
quarren /vi/
1. khóc oe oe, kêu chí chóe (về trẻ con); 2. càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng.