Việt
khóc oe oe
càu nhàu
cáu gắt
kêu chí chóe
gắt gỏng.
khóc nhề nhệ
kêu ộp ộp
gắt gỏng
Đức
quarren
quarren /(sw. V.; hat)/
(nordd ugs abwertend) khóc oe oe; khóc nhề nhệ;
(ếch, nhái) kêu ộp ộp;
càu nhàu; cáu gắt; gắt gỏng;
quarren /vi/
1. khóc oe oe, kêu chí chóe (về trẻ con); 2. càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng.