jähzornig /a/
nóng nảy, cáu kỉnh, cáu gắt; jähzornig werden nóng nảy, cáu gắt.
Meckerei /f =, -en/
sự] càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng.
miesmachen /(tách dược) vi/
càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng.
Nervosität /f =/
sự, tính] cáu kỉnh, cáu gắt, dễ kích động, dễ xúc động.
Unrast /f =/
sự, tính] cáu kỉnh, cáu gắt, cáu bẳn, làm phiền, quấy nhiễu.
quarren /vi/
1. khóc oe oe, kêu chí chóe (về trẻ con); 2. càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng.
quackelig /a/
1. càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng; 2. lảo đảo, chuệnh choạng, lắc lư.
nervös /a/
1. xem nervlich-, 2. dễ xúc dộng, dễ kích động, cáu kỉnh, cáu gắt, bẳn tính; nervös sein mất bình tĩnh, không trấn tĩnh, nổi cáu, phát bẳn, nổi nóng, xúc động, hồi hôp, lo lắng; j -n - machen làm... bực túc [tức giận, cáu kỉnh, cáu bẳn].
meckem /vi/
1. kêu be be; 2. hát ê a, hát lè nhè; 3. càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng.
Quackelei /f =, -en/
1. chuyện ba hoa [rỗng tuếch, phiếm]; [điều] vô lí, nhảm nhí, bậy bạ; 2. [sự] càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng; 3. [sự] khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng.
quackeln /vi/
1. nói chuyện phiếm, nói lăng nhăng; 2. càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng; 3. khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng; 4. [đi] lảo đảo, chuệch choạng, lắc lư.