Việt
kêu be be
hát ê a
hát lè nhè
càu nhàu
cáu gắt
gắt gỏng.
Đức
meckem
meckem /vi/
1. kêu be be; 2. hát ê a, hát lè nhè; 3. càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng.