TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kêu be be

kêu be be

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hát ê a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hát lè nhè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càu nhàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáu gắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắt gỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghé ngọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kêu be be.

kêu be be.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kêu be be

meckem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mähen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bolken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blöken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kêu be be.

bäh!machen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mähen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mähen /(sw. V.; hat)/

(cùư) kêu be be (blöken);

bolken /[bcelkan] (sw. V.; hat) (nordd., westd.)/

(bò, cừu, dê) gầm; rống; kêu be be (blöken, brüllen);

blöken /[’bloikan] (sw. V.; hat)/

(bò) rống; (trâu) nghé ngọ; (dê) kêu be be;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

meckem /vi/

1. kêu be be; 2. hát ê a, hát lè nhè; 3. càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng.

bäh!machen

kêu be be.

mähen II /vi/

kêu be be.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kêu be be

(cừu, dê) blöken vi, mecken vi; tiếng kêu be be Blöken n