Việt
kêu be be
hát ê a
hát lè nhè
càu nhàu
cáu gắt
gắt gỏng.
gầm
rống
nghé ngọ
kêu be be.
Đức
meckem
mähen
bolken
blöken
bäh!machen
mähen II
mähen /(sw. V.; hat)/
(cùư) kêu be be (blöken);
bolken /[bcelkan] (sw. V.; hat) (nordd., westd.)/
(bò, cừu, dê) gầm; rống; kêu be be (blöken, brüllen);
blöken /[’bloikan] (sw. V.; hat)/
(bò) rống; (trâu) nghé ngọ; (dê) kêu be be;
meckem /vi/
1. kêu be be; 2. hát ê a, hát lè nhè; 3. càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng.
mähen II /vi/
(cừu, dê) blöken vi, mecken vi; tiếng kêu be be Blöken n