Việt
càu nhàu
cáu gắt
gắt gỏng
lảo đảo
chuệnh choạng
lắc lư.
Đức
quackelig
quackelig /a/
1. càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng; 2. lảo đảo, chuệnh choạng, lắc lư.