anschnarren /vt/
quát tháo, gắt gỏng,
Wutkopf /m (e)s, -köpfe/
người] túc giận, gắt gỏng, cáu bẳn.
andonnem /vt/
quát tháo, gắt gỏng, la mắng.
quackelig /a/
1. càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng; 2. lảo đảo, chuệnh choạng, lắc lư.
mopsig /a/
buồn tẻ, chán ngắt, tẻ, cáu kỉnh, gắt gỏng, hỏn dỗi, giận dỗi.
bärbeißig /a/
cáu kỉnh, gắt gỏng, giận dỏi, giận dữ, túc giận, bực tức, bực bội; gai ngạnh, hay gây gổ, hay sinh sự, hay ẩu đả, hay cãi cọ, hay đay nghiến, bẳn tính, hay gắt gỏng, hay càu nhàu.
Quackelei /f =, -en/
1. chuyện ba hoa [rỗng tuếch, phiếm]; [điều] vô lí, nhảm nhí, bậy bạ; 2. [sự] càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng; 3. [sự] khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng.
quackeln /vi/
1. nói chuyện phiếm, nói lăng nhăng; 2. càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng; 3. khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng; 4. [đi] lảo đảo, chuệch choạng, lắc lư.
anfahren /vt/
1. dẫn đến, mang dến, đưa đén; 2. quát tháo, gắt gỏng, gắt om, la mắng; II vi (s) 1. đi đến, đến gần, tói gần (về tàu xe...), đến nơi, tói nơi; 3. tông vào, va phải, húc vào, đựng phải.