TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

la lối

la lối

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắt gỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

la lối

rasonieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Bäcker setzt seine Strafpredigt fort, als wäre nichts geschehen-

Người chủ lò bánh mì tiếp tục la lối như chẳng có chuyện gì xảy ra.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The baker continues his harangue as if nothing had happened.

Người chủ lò bánh mì tiếp tục la lối như chẳng có chuyện gì xảy ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rasonieren /[rezo'ni:ran] (sw. V.; hat)/

(ugs ) gắt gỏng; la lối;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

la lối

X. la hét.