Việt
lý luận
lập luận
cãi lý
gắt gỏng
la lối
suy nghĩ
suy lí
bàn cãi
bàn luận
bàn bạc
luận bàn
Đức
rasonieren
räsonieren
räsonieren /vi/
1. suy nghĩ, suy lí; lập luận, nghị luận, biện luận; 2. bàn cãi, bàn luận, bàn bạc, luận bàn; cái nhau, cãi lộn, gắt gỏng.
rasonieren /[rezo'ni:ran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) lý luận; lập luận; cãi lý;
(ugs ) gắt gỏng; la lối;