Việt
suy nghĩ
suy lí
bàn cãi
bàn luận
bàn bạc
luận bàn
Đức
räsonieren
räsonieren /vi/
1. suy nghĩ, suy lí; lập luận, nghị luận, biện luận; 2. bàn cãi, bàn luận, bàn bạc, luận bàn; cái nhau, cãi lộn, gắt gỏng.