Việt
suy nghĩ
suy lí
bàn cãi
bàn luận
bàn bạc
luận bàn
đạo đúc
luân lí
đạo lí
kết luận
lòi răn
lòi dạy
lòi giáo huấn.
Đức
räsonieren
Moral
räsonieren /vi/
1. suy nghĩ, suy lí; lập luận, nghị luận, biện luận; 2. bàn cãi, bàn luận, bàn bạc, luận bàn; cái nhau, cãi lộn, gắt gỏng.
Moral /f =/
1. đạo đúc, luân lí, đạo lí; 2. kết luận, suy lí; 3. lòi răn, lòi dạy, lòi giáo huấn.