Ethik /í =/
í = luân lý, đạo đúc; luân lý học, đạo đúc học.
ethisch /a/
thuộc về] luân lý, đạo đúc, đạo lý-
sittenlos /a/
không, vô, trái] đạo đúc, vô giáo dục, thiéu văn hóa.
sittlich /a/
1. [thuộc] đạo đúc, luân lí, đạo lí; 2. phù hợp vói phong tục [tập quán].
integer /a/
1. trong trắng, đạo đúc, nghiêm chỉnh; 2. (veraltet) mđi, sạch, nguyên vẹn.
Betragen /n -s/
đạo đúc, phẩm hạnh, tư cách, cách đổi xử, đôi đãi.
Moral /f =/
1. đạo đúc, luân lí, đạo lí; 2. kết luận, suy lí; 3. lòi răn, lòi dạy, lòi giáo huấn.
Wandel /m -s/
1. [sự] thay đổi, biến đổi, biến chuyển, biến; 2. tư cách, phẩm hạnh, đạo đúc, nếp sống, lối sổng, cách sống.