Việt
thay đổi
biến đổi
biến chuyển
biến
tư cách
phẩm hạnh
đạo đúc
nếp sống
lối sổng
cách sống.
Đức
Wandel
Wandel /m -s/
1. [sự] thay đổi, biến đổi, biến chuyển, biến; 2. tư cách, phẩm hạnh, đạo đúc, nếp sống, lối sổng, cách sống.