Lebenswandel /m -s/
kiểu sóng, tư cách, tính cách; Lebens
Kontenance /f =/
tư cách, phẩm hạnh, biết cư xử; [tính, sự] bình tĩnh, trầm tĩnh, tự chủ; die Kontenance bewahren tự chủ; die Kontenance verlieren mất bình tĩnh.
Tun /n -s/
phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi; das Tun und Lassen (Treiben) phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi.
Konduite /ỉ =/
ỉ = phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi.
Lebensführung /í =, -en/
kiểu sổng, lôi sống, tư cách, tính chất; Lebens
Eigenschaft /í =, -en/
phẩm chất, tính chất, chất lượng, tư cách, phẩm cách; in der Eigenschaft als với tư cách là...
Betragen /n -s/
đạo đúc, phẩm hạnh, tư cách, cách đổi xử, đôi đãi.
Verhalten /n -s/
1. phẩm hạnh, hậnh kiểm, tư cách, hành vi; 2. thái độ, cách đối xử (gegen A đối vói ai); taktisches Verhalten chién thuật.
Benehmen /n -s,/
1. phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi, củ chỉ; [sự] đỗi đãi, đôi xử; 2. sich mít j -m ins Benehmen setzen thỏa thuận.
Wandel /m -s/
1. [sự] thay đổi, biến đổi, biến chuyển, biến; 2. tư cách, phẩm hạnh, đạo đúc, nếp sống, lối sổng, cách sống.
Gebaren /n -s,/
cách thức hành động, phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi, kiểu cách, cót cách, điệu bộ, phong thái, phong cách.
Gehabe /n -s/
phong thái, phẩm hạnh, hạnh kiềm, tư cách, hành vi, kiểu cách, cốt cách, điệu bộ, phong cách, cử chỉ, cách CƯ xủ.
Gehaben /n -s/
phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi, cách thức hành động, phong thái, phong cách, điệu bộ, cử chỉ, kiểu cách, cốt cách.
Führung /f =, -en/
1. [sự] lãnh đạo, điều khiển, chỉ huy, chỉ đạo; die - übernehmen đảm nhận lãnh đạo; 2. ban lãnh đạo, nhũng ngưỏi lãnh đạo; 3. thẩm quyền, phạm vi quyền hạn; [sự] quản lí, quản trị; 4. phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi; 5. [cuộc] tham quan có ngưòi hưóng dẫn; Führung durch eine Stadt tham quan thành phô có hưóng ẫn; 6. (thể thao): mít 2:1 in Führung gehen dẫn vói tỉ số 2:1.
Treiben /n -s/
1. [sự] thúc ép, thúc bách, ép buộc, cuông bức, cuông bách, bức bách; 2. phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi, hành động, củ chí; das Lében und Treiben đời sống, sinh hoạt, cách sống, lối sống, cách ăn ỏ; 3. [sự] nhộn nhịp, nhộn nhàng, tấp nập, sôi động, náo nhiệt, rộn rã; das sonntägliche Treiben in den Straßen ngoài đường phô rất nhộn nhịp [tắp nập, náo nhiệt, rộn rã]; 4. [sự] di chuyển, vận chuyển; 5. (mỏ) công việc nêm [chèn]; 6. [sự, cuộc] săn đuổi, lùa vào, xua vào.