TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính cách

tính cách

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cá tính

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tính nết

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc tính

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính chất

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc điểm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nét đặc sắc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

điệu múa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáp bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan hàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân hàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi hành văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bút pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lói văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắn thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thái độ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tâm tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc trưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phẩm chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nét đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khí chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngôn ngữ dân Semit

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh thần dân tộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trào lưu tư tưởng của xã hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phong thái khí cách.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Tính chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc trưng 2. Ấn tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ấn hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tích số 3. Phẩm cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phẩm tính.<BR>indelible ~ Ấn tích không thể xóa mờ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xóa bỏ được.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Tự nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giới tự nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiện tượng tự nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tạo hóa 2. Tính thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lẽ thường<BR>~ of God Thần tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thiên Chúa tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thể tính của Thiên Chúa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản tính của Thượng Đế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tính cách

character

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

personality

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Behavior

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Semitism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ethos

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nature

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tính cách

Charakter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eigenschaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschaffenheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wesen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Charaktertanz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lebenswandel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verhalten

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Charakteranlage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dies bringt wiederum schlechtereelektrische Eigenschaften mit sich.

Điều này khiến cho tính cách điện bị giảm.

:: sehr gute elektrische Eigenschaften (hervorragende dielektrische Eigenschaften/unpolar)

:: Đặc tính cách điện rất tốt (tính điện môi nổi bật/ không phân cực)

Silikonkautschuk besitzt eine sehr gute elektrischeIsolation und ist physiologisch unbedenklich.

Cao su silicon có tính cách điện rất tốt và vô hại về mặt sinh lý học.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fahrertypbewertung.

Đánh giá tính cách người lái xe.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gegenstandsweise

Tính cách vật

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen guten Charakter haben

có tính tốt

etw. prägt den Charakter

điều gì đã khấc họa nén tính cách.

Wasser hat die Eigenschaft, bei 0° zu gefrieren

nước có đặc tính là đông đặc ở 0°

in seiner Eigenschaft als

với cương vị, với vai trò là...

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Mann uon Charakter

người có bản tính; 2. tính cách, chí khí; 3. nhân cách, nhân phẩm; 4. hàm, cắp, bậc, cáp bậc, quan hàm, quân hàm; 5. lôi hành văn, bút pháp, lói văn, thể văn, vắn thể, văn tự, văn phong, văn pháp; 6. (in) chũ, chì, mô.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Semitism

Tính cách, khí chất, ngôn ngữ dân Semit (đặc biệt chỉ Dân Do thái)

ethos

(1) Tính cách, khí chất, (2) tinh thần dân tộc, trào lưu tư tưởng của xã hội, phong thái khí cách.

character

1. Tính chất, đặc tính, đặc chất, đặc trưng 2. Ấn tích, ấn hiệu, tích số 3. Phẩm cách, tính cách, phẩm tính.< BR> indelible ~ Ấn tích không thể xóa mờ, xóa bỏ được.

nature

1. Tự nhiên, giới tự nhiên, thiên nhiên, hiện tượng tự nhiên, tạo hóa 2. Tính thể, bản tính, bản chất, thiên tính, tính chất, tính cách, tính tình, thiên lý, lẽ thường< BR> ~ of God Thần tính, Thiên Chúa tính, thể tính của Thiên Chúa, bản tính của Thượng Đế

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Charakteranlage /die (meist PL)/

tính tình; tâm tính; tính cách;

Charakter /[ka'raktar], der, -s, -e [karak'te:ra]/

tính tình; tính khí; tính nết; tư chất; tính cách; cá tính; bản tính (Wesenart, Eigenschaft);

có tính tốt : einen guten Charakter haben điều gì đã khấc họa nén tính cách. : etw. prägt den Charakter

Eigenschaft /die; .-, -en/

đặc trưng; đặc điểm; đặc tính; phẩm chất; tính chất; nét đặc biệt; tính cách (Eigentümlich keit);

nước có đặc tính là đông đặc ở 0° : Wasser hat die Eigenschaft, bei 0° zu gefrieren với cương vị, với vai trò là... : in seiner Eigenschaft als

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thái độ,tính cách,tính chất

[DE] Verhalten

[EN] Behavior

[VI] thái độ, tính cách, tính chất

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Charaktertanz /m -es, -tanze/

điệu múa, tính cách,

Lebenswandel /m -s/

kiểu sóng, tư cách, tính cách; Lebens

Charakter /m -s, -tére/

1. tính tình, tính khí, tính nết, tư chất, tính cách, cá tính, bản tính; Charakter ein Mann uon Charakter người có bản tính; 2. tính cách, chí khí; 3. nhân cách, nhân phẩm; 4. hàm, cắp, bậc, cáp bậc, quan hàm, quân hàm; 5. lôi hành văn, bút pháp, lói văn, thể văn, vắn thể, văn tự, văn phong, văn pháp; 6. (in) chũ, chì, mô.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

personality

Tính cách, cá tính

character

Tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tính cách

Eigenschaft f, Beschaffenheit f; Charakter m, Wesen n.