stilistisch /a/
thuộc] phong cách, cách điệu, bút pháp; vân phong, lói văn, lối hành văn, văn pháp.
Faktur /f =, -en (nghệ thuật)/
thử pháp, bút pháp, vẻ độc đao.
Kalligraphie /f =/
thuật viét chữ đẹp, thuật đánh bút thiếp, bút pháp, thư pháp.
Schreibart /ỉ =, -en/
1. phong cách, kiểu thúc, văn phong, bút pháp; 2. cách viết, chính tả.
Schreiben /n -s, =/
1. [bức, lá] thông điệp, công hàm; 2. [sự] viết, cách viết, bút pháp, cách vẽ, văn tự, chữ viết.
Still /m -(e)s,/
1. lối hành văn, lói văn, thể văn, văn phong, bút pháp, cú pháp, văn từ; 2. (nghệ thuật) phong cách, kiểu thức, cách điệu; 3. phong thái, kiểu cách, kiểu, cách.
Charakter /m -s, -tére/
1. tính tình, tính khí, tính nết, tư chất, tính cách, cá tính, bản tính; Charakter ein Mann uon Charakter người có bản tính; 2. tính cách, chí khí; 3. nhân cách, nhân phẩm; 4. hàm, cắp, bậc, cáp bậc, quan hàm, quân hàm; 5. lôi hành văn, bút pháp, lói văn, thể văn, vắn thể, văn tự, văn phong, văn pháp; 6. (in) chũ, chì, mô.