Việt
phong cách
cách điệu
bút pháp
văn phong
lô'i hành văn
văn pháp
Đức
stilistisch
stilistisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
(thuộc) phong cách;
(thuộc) văn phong; lô' i hành văn; văn pháp;
stilistisch /a/
thuộc] phong cách, cách điệu, bút pháp; vân phong, lói văn, lối hành văn, văn pháp.