Stil /[Jti:l, sti:l], der; -[e]s, -e/
phong cách;
cách;
lô' i;
Stil /[Jti:l, sti:l], der; -[e]s, -e/
lối hành văn;
lối văn;
văn phong;
bút pháp;
cú pháp;
văn từ;
Stil /[Jti:l, sti:l], der; -[e]s, -e/
(von Baukunst, bildender Kunst, Musik, Literatur o Ä ) kiểu kiến trúc;
loại hình âm nhạc;
kiểu diễn đạt;
điểm nổi bật;
điểm khác biệt trong các tác phẩm (của một thời kỳ);
Stil /[Jti:l, sti:l], der; -[e]s, -e/
(o Pl ) cách ăn mặc;
cách ăn nói;
cách cư xử;
im großen Stil/großen Stils : với quỉ mô lớn.
Stil /[Jti:l, sti:l], der; -[e]s, -e/
kiểu;
lô' i (bơi, hoạt động, vận động V V );
Stil /[Jti:l, sti:l], der; -[e]s, -e/
lịch;
alten Stils : lịch cũ (Abk.: a. St.) neuen Stils : lịch mới (Abk.: n. St.).