TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stil

phong cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối hành văn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối văn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn phong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bút pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu kiến trúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại hình âm nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm nổi bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm khác biệt trong các tác phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách ăn mặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách ăn nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách cư xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stil

style

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stil

Stil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Architekturstil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stil

style

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im großen Stil/großen Stils

với quỉ mô lớn.

alten Stils

lịch cũ (Abk.: a. St.)

neuen Stils

lịch mới (Abk.: n. St.).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Architekturstil,Stil

[DE] Architekturstil; Stil

[EN] style

[FR] style

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stil /[Jti:l, sti:l], der; -[e]s, -e/

phong cách; cách; lô' i;

Stil /[Jti:l, sti:l], der; -[e]s, -e/

lối hành văn; lối văn; văn phong; bút pháp; cú pháp; văn từ;

Stil /[Jti:l, sti:l], der; -[e]s, -e/

(von Baukunst, bildender Kunst, Musik, Literatur o Ä ) kiểu kiến trúc; loại hình âm nhạc; kiểu diễn đạt; điểm nổi bật; điểm khác biệt trong các tác phẩm (của một thời kỳ);

Stil /[Jti:l, sti:l], der; -[e]s, -e/

(o Pl ) cách ăn mặc; cách ăn nói; cách cư xử;

im großen Stil/großen Stils : với quỉ mô lớn.

Stil /[Jti:l, sti:l], der; -[e]s, -e/

kiểu; lô' i (bơi, hoạt động, vận động V V );

Stil /[Jti:l, sti:l], der; -[e]s, -e/

lịch;

alten Stils : lịch cũ (Abk.: a. St.) neuen Stils : lịch mới (Abk.: n. St.).