TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lịch

lịch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuón lịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hình thức sử học.<br>historical ~ phê phán lịch sử

1. Phê phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phê bình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bình luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giám định 2. Phê phán luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phê phán học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giám biệt pháp.<BR>form ~ Phê phán hình loại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phê phán hình loại học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phê bình văn thể sự học hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hình thức sử học.<BR>historical ~ Phê phán lịch sử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lịch sử phê phán học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

lịch

calendar

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 almanac

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chronicle

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

successive order

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
hình thức sử học.<br>historical ~ phê phán lịch sử

criticism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lịch

Kalender

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Program

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Plan

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stil II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Freundliches Auftreten, z.B. Höflichkeit

Xuất hiện thân thiện, thí dụ như lịch sự

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Historisches

■ Lịch sử

 Geschichtlicher Überblick

 Khái quát lịch sử

Die Bezeichnung organisch ist historisch bedingt.

Từ hữu cơ có tính chất lịch sử.

87 Elastomere - Historisches, Vulkanisation

87 Nhựa đàn hồi - lịch sử, sự lưu hóa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alten Stils

lịch cũ (Abk.: a. St.)

neuen Stils

lịch mới (Abk.: n. St.).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Kalender álten [neuen] Stil II

s lịch cũ [mói].

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

criticism

1. Phê phán, phê bình, bình luận, giám định 2. Phê phán luận, phê phán học, giám biệt pháp.< BR> form ~ Phê phán hình loại, phê phán hình loại học, phê bình văn thể sự học hình, hình thức sử học.< BR> historical ~ Phê phán lịch sử, lịch sử phê phán học, lịch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stil /[Jti:l, sti:l], der; -[e]s, -e/

lịch;

lịch cũ (Abk.: a. St.) : alten Stils lịch mới (Abk.: n. St.). : neuen Stils

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stil II /m -(e)s, -e/

lịch; der Kalender álten [neuen] Stil II s lịch cũ [mói].

Kalender /m -s, =/

1. lịch, cuón lịch; 2. lịch thư; ♦ - machen u sầu, âu sầu, buôn rầu, buồn chán.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lịch

chronicle, successive order

Từ điển toán học Anh-Việt

calendar

lịch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 almanac

lịch

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lịch

1) Kalender m; âm lịch Mondkalender m; dương lịch Sonnenkalender m, Gregorianischer Kalender m;

2) Program n, Plan m; lịch công tác Arbeitsplan m

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

calendar

lịch

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

calendar

lịch