calendar
: niên lịch (Mỹ) chương trình nghị sự [L] danh sách bị cáo dưa ra tòa hình, lịch đăng đường vụ kiện dán sư, sá dăng đường xừ toa tham dại hình - prison calendar - sô tù, danh bạ tù nhân (Mỹ) calendar practice - nếu ngày đăng dường xét xử không tong dạt cho hai bẽn dương tụng, các người này phải theo dõi số đăng dường chinh thức, niêm yết ờ tòa và khi VIỊ kiện dang kêu xét xử phài trinh diện tòa, không cần giấy báo riêng - calendar year - năm dân sự.