TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

calendar

lịch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

lịch civil ~ lịch thường ecclesiastical ~ lịch của giáo hội Gregorian ~ lịch Gregori lunar ~ âm lịch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lịch Mặt trăng Julian ~ lịch Juli lunisolar ~ âm dương lịch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lịch âm dương perpetual ~ lịch vĩnh cửu solar ~ dương lịch world ~ lịch thế giới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Niên lịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lịch.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

calendar

calendar

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Here, a brass wastebasket appears. There, a calendar on a wall.

Đây là sọt giấy bằng đồng thau, kia là quyển lịch treo tường.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Calendar

Lịch.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

calendar

: niên lịch (Mỹ) chương trình nghị sự [L] danh sách bị cáo dưa ra tòa hình, lịch đăng đường vụ kiện dán sư, sá dăng đường xừ toa tham dại hình - prison calendar - sô tù, danh bạ tù nhân (Mỹ) calendar practice - nếu ngày đăng dường xét xử không tong dạt cho hai bẽn dương tụng, các người này phải theo dõi số đăng dường chinh thức, niêm yết ờ tòa và khi VIỊ kiện dang kêu xét xử phài trinh diện tòa, không cần giấy báo riêng - calendar year - năm dân sự.

Từ điển toán học Anh-Việt

calendar

lịch

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

calendar

Niên lịch

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

calendar

lịch civil ~ lịch thường ecclesiastical ~ lịch của giáo hội Gregorian ~ lịch Gregori lunar ~ âm lịch, lịch Mặt trăng Julian ~ lịch Juli lunisolar ~ âm dương lịch, lịch âm dương perpetual ~ lịch vĩnh cửu solar ~ dương lịch world ~ lịch thế giới

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

calendar

lịch

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

calendar

lịch