TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niên lịch

Niên Lịch

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niên giám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năm tính theo lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niên đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niên biểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

niên lịch

Calendar year

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

calendar

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 yearbook

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

niên lịch

Almanach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zeitrechnung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

AIma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kalenderjahr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeitrech

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor unserer Zeitrechnung

trước kỷ ngựyên của chúng ta/trước Công nguyên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AIma /nach [’almanax], der; -s, -e (Buchw.)/

(früher) niên lịch; niên giám;

Kalenderjahr /das/

năm tính theo lịch; niên lịch (từ ngày 1 tháng giêng đến hết ngày 31 tháng mười hai);

Zeitrech /nung, die/

niên đại; niên biểu; niên lịch;

trước kỷ ngựyên của chúng ta/trước Công nguyên : vor unserer Zeitrechnung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yearbook /hóa học & vật liệu/

niên lịch

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

niên lịch

Almanach m, Zeitrechnung f

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

calendar

Niên lịch

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Calendar year

Niên Lịch