Việt
lịch năm
năm tính theo lịch
niên lịch
Đức
Kalenderjahr
Kalenderjahr /das/
năm tính theo lịch; niên lịch (từ ngày 1 tháng giêng đến hết ngày 31 tháng mười hai);
Kalenderjahr /n -(e)s, -e/
lịch năm; Kalender