AIma /nach [’almanax], der; -s, -e (Buchw.)/
(früher) niên lịch;
niên giám;
Kalenderjahr /das/
năm tính theo lịch;
niên lịch (từ ngày 1 tháng giêng đến hết ngày 31 tháng mười hai);
Zeitrech /nung, die/
niên đại;
niên biểu;
niên lịch;
trước kỷ ngựyên của chúng ta/trước Công nguyên : vor unserer Zeitrechnung