TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niên giám

niên giám

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niên lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jahrbuch biên niên sử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niên báo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niên báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên niên sử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

niên giám

almanac

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

yearbook

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

year-book

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 almanac

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annual

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yearbook

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

niên giám

Jahrbuch

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Almanach

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

jährliches Nachschlagewerk

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

AIma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jb.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

niên giám

Almanach

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Annuaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jb.

Jahrbuch biên niên sử, niên giám, niên báo.

Jahrbuch /n ~(e)s, -büch/

1. niên giám, niên báo; 2. biên niên sử; pl biên niên sử.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jahrbuch /das/

niên giám;

AIma /nach [’almanax], der; -s, -e (Buchw.)/

(früher) niên lịch; niên giám;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 almanac, annual, yearbook

niên giám

Sách hoặc tạp chí xuất bản mỗi năm một kỳ, vẫn cùng một tên nhưng mỗi lần lại có nội dung khác.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

niên giám

Jahrbuch n, jährliches Nachschlagewerk n (hoặc Handbuch n)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

year-book

niên giám

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Niên giám

[DE] Almanach

[EN] almanac

[FR] Almanach

[VI] Niên giám

Niên giám

[DE] Jahrbuch

[EN] yearbook

[FR] Annuaire

[VI] Niên giám

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

almanac

niên giám