Việt
niên giám
niên lịch
Jahrbuch biên niên sử
niên báo.
er
niên báo
biên niên sử
Anh
almanac
yearbook
year-book
annual
Đức
Jahrbuch
Almanach
jährliches Nachschlagewerk
AIma
Jb.
Pháp
Annuaire
Jahrbuch biên niên sử, niên giám, niên báo.
Jahrbuch /n ~(e)s, -büch/
1. niên giám, niên báo; 2. biên niên sử; pl biên niên sử.
Jahrbuch /das/
niên giám;
AIma /nach [’almanax], der; -s, -e (Buchw.)/
(früher) niên lịch; niên giám;
almanac, annual, yearbook
Sách hoặc tạp chí xuất bản mỗi năm một kỳ, vẫn cùng một tên nhưng mỗi lần lại có nội dung khác.
Jahrbuch n, jährliches Nachschlagewerk n (hoặc Handbuch n)
Niên giám
[DE] Almanach
[EN] almanac
[FR] Almanach
[VI] Niên giám
[DE] Jahrbuch
[EN] yearbook
[FR] Annuaire