annual
hằng năm
annual
hàng năm
annual
cả năm
annual, yearly /xây dựng/
cả năm
annual, yearbook /toán & tin/
sách hàng năm
Sách hoặc tạp chí xuất bản mỗi năm một kỳ, vẫn cùng một tên nhưng mỗi lần lại có nội dung khác.
almanac, annual, yearbook
niên giám
Sách hoặc tạp chí xuất bản mỗi năm một kỳ, vẫn cùng một tên nhưng mỗi lần lại có nội dung khác.