Việt
cả năm
lời xưng tội chung
sự xưng tội cho cả đời
toàn năm
toàn niên
hàng năm
một
một tuổi
một năm.
Anh
annual
yearly
All-year
Đức
General
einjährig
Ein Bürstenstrich durch das Haar dauert vielleicht ein Jahr, ein Kuß tausend Jahre.
Một lần kéo lược chải đầu có thể dài cả năm, một nụ hon cả nghìn năm.
Der Freund, der sich jahrelang bemüht hat, den Mann mit anderen Freunden bekannt zu machen, nickt höflich, ringt in der winzigen Stube stumm nach Luft.
Bạn ông, kẻ đã bỏ công cả năm trời để giới thiệu ông với những người bạn khác, lịch sự gật đầu trong lúc âm thầm ráng tìm chút không khí để thở trong căn phòng bé tẹo này.
A brush of the hair might take a year, a kiss might take a thousand.
The friend, who has been trying for years to introduce the man to other friends, nods courteously, struggles silently to breathe in the tiny room.
einjährig /a/
cả năm, toàn năm, toàn niên, hàng năm, [lên] một, một tuổi, một năm.
General /beichte, die (kath. Kirche)/
lời xưng tội chung; sự xưng tội cho cả đời; cả năm;
Cả năm
annual, yearly /xây dựng/