TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cả năm

cả năm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lời xưng tội chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xưng tội cho cả đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn niên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một năm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cả năm

 annual

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yearly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

All-year

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

cả năm

General

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einjährig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Bürstenstrich durch das Haar dauert vielleicht ein Jahr, ein Kuß tausend Jahre.

Một lần kéo lược chải đầu có thể dài cả năm, một nụ hon cả nghìn năm.

Der Freund, der sich jahrelang bemüht hat, den Mann mit anderen Freunden bekannt zu machen, nickt höflich, ringt in der winzigen Stube stumm nach Luft.

Bạn ông, kẻ đã bỏ công cả năm trời để giới thiệu ông với những người bạn khác, lịch sự gật đầu trong lúc âm thầm ráng tìm chút không khí để thở trong căn phòng bé tẹo này.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A brush of the hair might take a year, a kiss might take a thousand.

Một lần kéo lược chải đầu có thể dài cả năm, một nụ hon cả nghìn năm.

The friend, who has been trying for years to introduce the man to other friends, nods courteously, struggles silently to breathe in the tiny room.

Bạn ông, kẻ đã bỏ công cả năm trời để giới thiệu ông với những người bạn khác, lịch sự gật đầu trong lúc âm thầm ráng tìm chút không khí để thở trong căn phòng bé tẹo này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einjährig /a/

cả năm, toàn năm, toàn niên, hàng năm, [lên] một, một tuổi, một năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

General /beichte, die (kath. Kirche)/

lời xưng tội chung; sự xưng tội cho cả đời; cả năm;

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

All-year

Cả năm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annual

cả năm

 yearly

cả năm

 annual, yearly /xây dựng/

cả năm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cả năm