erstere /(số)/
một (trong hai),
einjährig /a/
cả năm, toàn năm, toàn niên, hàng năm, [lên] một, một tuổi, một năm.
jährig /a/
1. [thuộc về] năm, niên, tuổi; 2. [lên] một, một tuổi, một năm; 3. (thực vật) một năm; 4. đầy năm.
lungkind /n -(e)s, -er/
con một (trong gia đĩnh); lung
heimatlich /I a/
một thịt, một, bà con, thân thích, thân thuộc, ruột rà, họ hàng; quê hương; II adv: álles mútet mich hier - an mọi thú ỏ đây đều làm tôi nhó nhà (quê).