TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số một

Số một

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

số một

bottom gear n

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

 bottom gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 low gear or low speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 one

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 first gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

one

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

số một

Eins

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit der Halbgangwippe (HW) kann durch Anheben um einen halben Gang nach oben und durch Drücken um einen halben Gang zurückgeschaltet werden.

Với núm sang số một nửa (HG = Half-Gear level), số gài được nâng lên nửa số khi núm nâng lên và khi núm nhấn xuống số gài sẽ giảm xuống một nửa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es ist eins

bây giở là một giờ

eins durch eins ist eins

một chia cho một bằng một

eins und acht ist neun

một cộng với tám bằng chín

die Mannschaft gewann eins zu null

đội bóng đã thắng với tỷ số một không

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eins /[ains] (Kardinalz.) (als Ziffer: 1)/

một; số một;

bây giở là một giờ : es ist eins một chia cho một bằng một : eins durch eins ist eins một cộng với tám bằng chín : eins und acht ist neun đội bóng đã thắng với tỷ số một không : die Mannschaft gewann eins zu null

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eins /f/TOÁN/

[EN] one

[VI] số một, một

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bottom gear, low gear or low speed, one

số một

 first gear

số một (tốc độ)

Từ điển ô tô Anh-Việt

bottom gear n

Số một