Việt
Nhất
một
thái nhất
thần đệ nhất
số một
Một .
nhứt
ế ca
Anh
one
unique
single
Đức
Eins
No one moves. No one speaks.
Không ai nhúc nhích. Không ai nói một lời.
No one speaks.
Không một ai lên tiếng.
If one visits a city in spring, one sees another wondrous sight.
Tới thăm một thành phố vào mùa xuân người ta sẽ lại thấy một cảnh lạ lùng khác.
No one is still.
Không ai đứng yên.
No one congratulates him.
Không người nào có mặt ở đó chúc mừng cậu.
nhứt,nhất
one, unique
one, single, unique
One
Một (tiêu biểu sự hiệp nhứt).
Eins /f/TOÁN/
[EN] one
[VI] số một, một
Nhất, thái nhất, thần đệ nhất
[wʌn]
o một
§ one-eye bit : mũi khoan một vòi
§ one-lung engine : động cơ một xilanh
§ one-point test : thử nghiệm một điểm
§ one-way travel time : thời gian truyền sóng một chiều
§ one-way valve : van một chiều