TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

single

đơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Độc thân

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cá biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

riêng lẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đơn lẻ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đơn độc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đưn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

riêng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đầu đơn

 
Tự điển Dầu Khí

cột điện đơn bê tông ly tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đỗ tuyến kép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường chuyển giao nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

một

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ế ca

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

single

single

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 special

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Electric pole-Centrifugal concrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

double crossover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Crossover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Electric pole-Centrifugal concrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

double crossover scissors crossing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alone

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

one

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

unique

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

stand alone

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

self-contained

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
single :

single :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

single

einfach

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einzeln

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einzerzug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einzig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

allein

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einfach-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einzel-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

alleinstehend

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

single

simple

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rallonge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

célibataire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They wear dark, indistinct clothing and walk on their toes, trying not to make a single sound, trying not to bend a single blade of grass.

Họ mặc đồ sẫm và kín đáo, họ đi rón rén, cố không gây tiếng động hay làm gãy một ngọn cỏ nào.

In the dead of night these cursed citizens wrestle with their bedsheets, unable to rest, stricken with the knowledge that they cannot change a single action, a single gesture.

Trong màn đêm tĩnh lặng, những kẻ phải gánh chịu lời nguyền này cứ trằn trọc trên giường, không yên, họ giày vò bởi biết rằng không thay đổi được chút gì trong hành động và cử chỉ của mình.

So tiny are the disconnections in time that a single second would have to be magnified and dissected into one thousand parts and each of those parts into one thousand parts before a single missing part of time could be spotted.

Những gián đoạn này của thời gian nhỏ li ti đến nỗi cần phóng đại một giây lên rồi chia làm một nghìn lần, mỗi phần lại chia thành một nghìn phần nữa mới có thể phát hiện ra được khoảng trống nọ.

Depending on the speed, a person in a fast house could gain several minutes on his neighbors in a single day.

Tùy vận tốc mà một ngày người ở trong ngôi nhà nhanh có thể được lợi hơn hàng xóm nhiều phút.

They yearn to capture a single minute at the breakfast table drinking tea, or a moment when a grandchild is stuck getting out of her costume, or an afternoon when the winter sun reflects off the snow and floods the music room with light.

Họ khao khát níu lại được một phút trong lúc ngồi ở bàn ăn sáng uống trà, níu được cái khoảnh khắc đứa cháu vướng tay vướng chân khi cởi áo tắm, níu được buổi chiều khi tuyết hắt ngược ánh mặt trời lại khiến phòng chơi nhạc sáng lòa.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

stand alone,self-contained,single

[DE] alleinstehend

[EN] stand alone, self-contained, single

[FR] célibataire

[VI] độc thân

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ế ca

one, single, unique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einfach- /pref/M_TÍNH/

[EN] single

[VI] đơn, một

einfach /adj/M_TÍNH/

[EN] single

[VI] đơn

Einzel- /pref/M_TÍNH, TV, CNSX, Đ_KHlỂN, V_THÔNG, KT_DỆT, B_BÌ/

[EN] single

[VI] đơn, một

einzeln /adj/M_TÍNH/

[EN] single

[VI] đơn, riêng lẻ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

single

đơn, đơn độc

Từ điển pháp luật Anh-Việt

single :

a/ phân cách, phản ly, lè loi, một minh. b/ độc thân. - ballot for single member - đắu phiếu đơn danh (hay độc danh). [TC] single premium - tiền thường duy nhất.

Từ điển toán học Anh-Việt

single

đơn, cá biệt

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

single

Đơn, đơn độc, đơn lẻ, độc thân

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einfach

single

einzeln

single

einzig

single

allein

alone, single

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

single

Đơn lẻ

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Single

Độc thân, đơn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

single /SCIENCE/

[DE] einfach

[EN] single

[FR] simple

single /ENG-MECHANICAL/

[DE] Einzerzug; Stange

[EN] single

[FR] rallonge

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

single /toán & tin/

đơn, cá biệt

single, special

riêng lẻ

 Electric pole-Centrifugal concrete,single

cột điện đơn bê tông ly tâm

 Electric pole-Centrifugal concrete,single /xây dựng/

cột điện đơn bê tông ly tâm

 Electric pole-Centrifugal concrete,single /xây dựng/

cột điện đơn bê tông ly tâm

double crossover, Crossover,Single /giao thông & vận tải/

đỗ tuyến kép

Electric pole-Centrifugal concrete,single

cột điện đơn bê tông ly tâm

double crossover scissors crossing, Crossover,Single /giao thông & vận tải/

đường chuyển giao nhau

Tự điển Dầu Khí

single

['siɳgl]

o   đầu đơn

Một đầu nối của ống khai thác, ống chống hoặc cần hút.

§   single entry : lối vào đơn

§   single knock : sự cố đơn

§   single wall packer test : thử vỉa packe vách đơn

§   single well oil-production system : hệ thống sản xuất dầu từ giếng đơn

§   single well tracer : chất đánh dấu trong giếng đơn

§   single-buoy mooring system : hệ thống neo phao đơn

§   single-ended spread : hệ thu phát sóng có nguồn ở một đầu

§   single-ender : hệ thu phát sóng có nguồn ở một đầu

§   single-pole rig : thiết bị một cột

§   single-radius build curve : đoạn cong tăng bán kính đơn

§   single-shot survey : đo tại một điểm duy nhất

§   single-stage cementing : trám xi măng một đợt

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

single

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

single

single

ad. one only sink v. to go down into water or other liquid

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

single

đưn, riêng