TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

allein

alone

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

single

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

allein

allein

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

einzig

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

allein

seul

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Den ganzen Tag über war das Mädchen allein;

Suốt cả ngày, Bạch Tuyết ở nhà một mình.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Jede Stadt muß allein zurechtkommen.

Mỗi thành phố phải tự xoay xở lấy.

Einstein hatte allein angeln gehen wollen, um nachzudenken.

Einstein định đi câu một mình để còn suy nghĩ.

Und sie steht nicht allein mit ihrem Mißerfolg.

Nào phải riêng bà cụ thất bại đâu.

Die Tragödie dieser Welt ist, daß jeder allein ist.

Thảm kịch của thế giới này là mỗi người đều cô đơn.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

allein,einzig

seul

allein, einzig

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

allein

alone, single