TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einzig

duy nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dộc nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

einzig

only

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

single

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

einzig

einzig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

einheitlich

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

allein

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

einzig

unique

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

seul

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

einzig,einheitlich

unique

einzig, einheitlich

allein,einzig

seul

allein, einzig

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einzig /I a/

duy nhắt, dộc nhất; II adv [một cách] duy nhất, độc nhát, đặc biệt; - und allein [một cách] duy nhắt, chỉ, chỉ... độc, rặt những.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einzig

only

einzig

single