Việt
duy nhắt
dộc nhất
Anh
only
single
Đức
einzig
einheitlich
allein
Pháp
unique
seul
einzig,einheitlich
einzig, einheitlich
allein,einzig
allein, einzig
einzig /I a/
duy nhắt, dộc nhất; II adv [một cách] duy nhất, độc nhát, đặc biệt; - und allein [một cách] duy nhắt, chỉ, chỉ... độc, rặt những.