TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

only

duy nhất

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chỉ có một

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

only

only

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

only

einzig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Theirs are the only unnatural smiles.

Họ là những kẻ duy nhất cười gượng gạo.

Minutes go by, or perhaps only seconds.

Mấy phút trôi qua, mà cũng có thể chỉ mấy giây thôi.

Imagine a world in which there is no time. Only images.

Chúng ta hãy thử hình dung một thế giới không có thời gian. Chỉ có hình ảnh.

Those who have seen the future and live only one life?

Những người thấy được tương lai và chỉ sống một cuộc đời?

For it is only habit and memory that dulls the physical passion.

Bời chỉ thói quen và hồi ức mới khiến thể xác giảm niềm khao khát.

Từ điển toán học Anh-Việt

only

duy nhất, chỉ có một

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einzig

only

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

only

only

ad. being the single one or ones; no more than (“We have only two dollars.”)