unique
unique [ynik] adj. 1. Duy nhất, độc nhất. Fils unique: Câu con trai dộc nhất. > (Đặt sau seul để nhấn mạnh). Son seul et unique espoir: Niềm hy vong dộc nhất và duy nhất của nó. 2. Vô song, có một không hai. Fait unique dans l’histoire: Sự kiện có một không hai trong lịch sử. Un peintre unique en son genre: Một hoa sĩ vô song thuộc thể loại này. t> Thân Kỳ cục, lạ đbi. Vous alors, vous êtes unique!: Anh thật là kỳ cục!.