TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

alone

alone

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

single

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

alone

allein

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In consequence, each city is alone.

Cho nên mỗi thành phố phải tự lo lấy.

Instead, they are left alone and pitied.

Người ta thấy tội nghiệp và để họ yên thân.

And she is not alone in her frustration.

Nào phải riêng bà cụ thất bại đâu.

For a while, Besso leaves Einstein alone with his thoughts.

Besso để mặc Einstein đắm chìm trong suy nghĩ của mình.

The tragedy of this world is that everyone is alone.

Thảm kịch của thế giới này là mỗi người đều cô đơn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

allein

alone, single

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

alone

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

alone

alone

ad. separated from others