TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 special

riêng lẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 special risks

rủi ro đặc biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 special

single

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 special

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

peculiar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 special risks

 Risks

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Special

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Special Risks

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

single, special

riêng lẻ

peculiar, special

riêng, đặc biệt

 Risks,Special, Special Risks /xây dựng/

rủi ro đặc biệt