TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

special

đặc biệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuyên dùng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

riêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyên môn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gạch dị hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép đặc biệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rủi ro đặc biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thù

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
special 301

Khoản 301 đặc biệt

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Anh

special

special

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 Risks

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Risks

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Special Risks

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foremost

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

exceptional

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

fitting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

line fittings

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pipe fitting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
special 301

Special 301

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Đức

special

Spezial-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sonder-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

besonders

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

speziell

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fitting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Formstück

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

special

accessoire de canalisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pièce de forme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pièce de raccordement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fitting,line fittings,pipe fitting,special /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fitting; Formstück

[EN] fitting; line fittings; pipe fitting; special

[FR] accessoire de canalisation; pièce de forme; pièce de raccordement

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thù

special, foremost, exceptional

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Risks,Special

rủi ro đặc biệt

Risks,Special

rủi ro đặc biệt

 Risks,Special, Special Risks /xây dựng/

rủi ro đặc biệt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

special

đặc biệt, chuyên dùng, chuyên môn, (số nhiều) gạch dị hình

special

thép đặc biệt

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Special

chuyên dùng

Từ điển pháp luật Anh-Việt

special

(tt) : đặc biệt, [L] special bill - dự luật có lợi cho địa phương (hay private bill). - special case - là vụ việc theo dó các bèn dương sự thừa nhận các sự kiện và chì đến trước tòa dề quyềt định về một vấn đe pháp luật, Chang hạn : án phi tụng hay án phê dơn. - special damage - thiệt hai mà tinh chất không dươc luật pháp suy đoán mà phái được chứng minh rõ ràng (Thi du : chi phi thuốc men tiếp theo sau một tai nạn). - special plea - khước biện vi thất hiệu. - special pleader - luật sư tư vấn, - special pleading - kháng biện dựa trên duyên cớ dặc biệt. - special sessions - phiên họp các thâm phán hòa giãi ngoài 4 kỳ họp định kỳ đê giải quyết các van dề dặc biệt (Thi dụ : cắp môn bài dê bán từu liệu). [HC] special peculiarities - dấu vết riêng (ghì trong một hộ chiếu v.v...) [TM] special-order work - làm ăn công. - special delivery - giao cap tốc, phát dặc biệt, giao nhanh. - special price - giá đặc biệt, giá biệt dãi.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

besonders

special

speziell

special

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Special 301

Khoản 301 đặc biệt

Tên chung cho Khoản 1303 của Luật về Thương mại và Cạnh tranh Hoa Kỳ năm 1988. Bộ luật này yêu cầu Cơ quan Đại diện Thương mại Hoa Kỳ (USTR) tiến hành điều tra hàng năm các nước nằm trong danh sách ư u tiên từ chối bảo hộ một cách đầy đủ và có hiệu quả quyền sở hữu trí tuệ của Hoa Kỳ hoặc từ chối việc mở cửa thị trường công bằng cho những cá nhân tin cậy vào việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ. Các nước có các điều kiện hết sức khó khăn và các nước có các điều kiện gây ra hoặc có khả năng gây ra ảnh hư ởng xấu đối với các sản phẩm có liên quan của Hoa Kỳ phải đượccoi là các nước nằm trong mục ư u tiên. Việc này đượcthực hiện qua danh sách ư u tiên theo dõi. Những nước đượcđưa vào danh sách này sẽ đượcUSTR chú ý hơn. Ngoài ra cũng có danh sách theo dõi. Các nước nằm trong danh sách này đượccoi là có vấn đề, như ng chư a đủ để phải có hành động. Việc điều tra đượckhởi xư ớng theo Khoản 301 đặc biệt thuộc loại rất nhanh. Việc xác định sự không công bằng và hành động trả đũa cần phải đượctiến hành trong thời hạn 6 tháng kể từ khi tiến hành điều tra. Đặc tính đặc biệt của Khoản 301 là, theo nhưsửa đổi của Luật về các Hiệp định của Vòng Urugoay, nó có thể đượcáp dụng đối với các nước từ chối bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ đầy đủ và có hiệu quả ngay cả khi nước này tuân thủ các nghĩa vụ của mình theo nhưHiệp định về Quyền sở hữu trí tuệ có liên quan đến thư ư ng mại của WTO. Xem thêm Section 301 và Super 301.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spezial- /pref/M_TÍNH, CNSX, V_THÔNG, B_BÌ, VT_THUỶ/

[EN] special

[VI] riêng, đặc biệt

Sonder- /pref/IN/

[EN] special

[VI] đặc biệt

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

special

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

special

special

ad. of a different or unusual kind; not for general use; better or more important than others of the same kind