Việt
chẳng
không có
prp cổ không
thiếu.
không
Đức
sonder
sonder /[’zondar] (Präp. mit Akk.; meist in Verbindung mit Absừakta) (geh. veraltend)/
không; chẳng; không có (ohne);
prp (A) cổ không, chẳng, không có, thiếu.