Fachblatt /n -(e)s, -blätter/
báo, tạp chí] chuyên môn; -
Fachmethodik /ỉ =, -en (phương pháp)/
ỉ =, -en chuyên môn, nghiệp vụ;
Fachrichtungf = /-en (nghành, lĩnh vực)/
chuyên môn, chuyên môn hẹp.
fachlich /a/
chuyên môn, chuyên nghiệp, nghiệp vụ.
beruflich /adj/
nghề nghiệp, nghiệp vụ, chuyên môn; [thuộc về] chức vụ, công vụ, công tác, công việc; beruflich e Ausbildung nền giáo dục chuyên nghiệp; berufliche Arbeit công tác sản xuắt.
Spezifach /n -(e)s, -facher/
chuyên môn, chuyên ngành, chuyên khoa, chuyên nghiệp, nghề nghiệp, nghề;
Beruf /m -(e)s, -e/
nghề nghiệp, nghiệp vụ nghề, chuyên môn; 2. năng khiéu, khuynh hưdng, chí hưđng thiên bẩm, khiếu; gelernter - nghề có học; freier - nghề tự do; handwerklicher - nghề thủ công; einen -ergreifen học kỹ một nghề; von Beruf sein có nghề là, làm nghề...
expert /a/
chuyên môn, thành thạo, tinh thông, lão luyện, có kinh nghiêm, khéo, thạo, giỏi, khéo tay.
Ressort /n -s, -s/
1. tổng cục, cục, vụ, nha, sỏ, cơ quan, công sổ, nhiệm vụ; 2. chuyên môn, phạm vi [lĩnh vực] hoạt động.