TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fachlich

chuyên môn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiệp vụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc về nghiệp vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fachlich

fachlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Entgegen der landläufi gen Meinung, muss fachlich richtig, nicht vom „Spritzpressen", sondern vom Spritzgießen gesprochen werden, da sich beim Pressen das Werkzeug bzw. eine Werkzeughälfte während der Formgebung bewegt.

Theo đúng thuật ngữ chuyên môn, không nên gọi là "ép phun" mà phải gọi là "đúc épchuyển" do khi ép, khuôn hoặc một nửa khuôn di chuyển trong khi tạo dạng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der Fahrzeugentsorgung müssen pyrotechnisch arbeitende Gurtstraffer entsprechend der Herstellervorschrift von fachlich qualifiziertem Personal ausgelöst und somit unwirksam gemacht werden.

Khi phế thải xe, các bộ phận siết đai an toàn hoạt động với kỹ thuật kích nổ phải được vô hiệu hóa bằng cách kích hoạt theo quy định của hãng sản xuất bởi các nhân viên có đủ trình độ chuyên môn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fachlich /(Adj.)/

chuyên môn; chuyên nghiệp; thuộc về nghiệp vụ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fachlich /a/

chuyên môn, chuyên nghiệp, nghiệp vụ.