Việt
tổng cục
cục
vụ
nha
sỏ
cơ quan
công sổ
nhiệm vụ
chuyên môn
phạm vi hoạt động.
thẩm quyền
quyền hạn
phạm vi
hộ phận phụ trách
lĩnh vực
Đức
Ressort
etw. fällt in/ gehört zu jmds. Ressort
điều gì thuộc lĩnh vực phụ trách của ai.
Ressort /[re'so:r], das; -s, -s/
thẩm quyền; quyền hạn; phạm vi;
hộ phận phụ trách; lĩnh vực (chịu trách nhiệm);
etw. fällt in/ gehört zu jmds. Ressort : điều gì thuộc lĩnh vực phụ trách của ai.
Ressort /n -s, -s/
1. tổng cục, cục, vụ, nha, sỏ, cơ quan, công sổ, nhiệm vụ; 2. chuyên môn, phạm vi [lĩnh vực] hoạt động.