Việt
hộ phận phụ trách
lĩnh vực
Đức
Ressort
etw. fällt in/ gehört zu jmds. Ressort
điều gì thuộc lĩnh vực phụ trách của ai.
Ressort /[re'so:r], das; -s, -s/
hộ phận phụ trách; lĩnh vực (chịu trách nhiệm);
điều gì thuộc lĩnh vực phụ trách của ai. : etw. fällt in/ gehört zu jmds. Ressort