TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà

nhà

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

gia đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

triều đại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dòng dõi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tổ ấm gia đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạm đón tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dinh cơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biệt thự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà tồi tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ ấm gia đình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán xuyén việc nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công trình thương mại

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

phòng làm Báp-têm.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
nhả

nhả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giải phóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ra khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xúc phát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khớp ly hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo ịdây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dừng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Vận hành nhấn

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
nhá

nhá

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích kĩ càng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt nghĩa chu đáo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nha

cục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

nha

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

vụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ban

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Bàn làm việc

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
nhà 6kv

nhà 6kV

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nhà 380v

nhà 380V

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nhã

Nhã

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
nhâ

tách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhâ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo khđp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sự nhã // ngát

sự ngát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự nhã // ngÁt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhà

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

nhà

house

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

constructional iron works

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ethnologist

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

commercial building

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

superstructure

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Baptistry

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Baptistery

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
nha

Bureau

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
nhả

 disengage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 release

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

release

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disengage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trigger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clutch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disengaging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to put out

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

jog mode

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
nhà 6kv

 6 kV house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nhà 380v

 380V house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sự nhã // ngát

releasing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

nhả

freigeben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lösen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausklink-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslöse-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auslösen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

außer Eingriff bringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abkuppeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausklinken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausrück-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausspeien

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausspucken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhả

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

freilassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ablassen von D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auskuppeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drahtausloser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tippbetrieb

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
nhá

vorkauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ja

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

elegant

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anständig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nhà

Hausstand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gebäude

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wohnungr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Behausung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stube

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhà

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Krankenstation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eigenheim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

instkate

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

häuslich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewerblicher Hochbau

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
nhâ

loskuppeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Maltose (Malzzucker) besteht aus zwei Glukosemolekülen und entsteht vor allem in keimendem Getreide aus Stärke (z.B. Gerstenmalz).

Maltose(đường mạch) bao gồm hai phân tử glucose xuất hiện chủ yếu từ bột trong mầm ngũ cốc (thí dụ trong mạch nha của lúa mạch).

Die so genannte Spanische Grippe war eine weltweite Virusgrippe zwischen 1918 und 1920, die vor allem junge Erwachsene betraf und bis zu 50 Millionen Todesopfer forderte.

Bệnh cúm Tây Ban Nha xuất hiện khắp nơi trên thế giới giữa năm 1918 và 1920 đã làm chết hơn 50 triệu người, chủ yếu là thanh thiếu niên.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Anschließend wird sie ihn mit in ihre Wohnung nehmen.

Rồi nàng sẽ kéo hắn về nha.

Entsprechend spielen beim Verkauf von Häusern nicht nur die Fläche und ihr Zuschnitt eine Rolle, sondern auch die Geschwindigkeit. Denn je schneller ein Haus sich bewegt, desto langsamer ticken drinnen die Uhren, desto mehr Zeit steht seinen Bewohnern zur Verfügung.

Việc buôn bán nha cửa cũng theo xu hướng như thế, không chỉ mặt bằng và bố trí phòng ốc mới giữ vai trò quan trọng mà cả vận tốc nữa. vì ngôi nhà càng di chuyển nhanh bao nhiêu thì đồng hồ trong đó càng chạy chậm hơn bấy nhiêu, khiến người ở trong ấy sẽ càng có nhiều thời giờ hơn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Afterwards, she will take him to her apartment.

Rồi nàng sẽ kéo hắn về nha.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Baptistry,Baptistery

Nhà, phòng làm Báp-têm.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Bureau

Bàn làm việc, cục, nha

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Gewerblicher Hochbau

[VI] Nhà, công trình thương mại

[EN] commercial building, superstructure

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Bureau

cục, nha, vụ, ban

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Tippbetrieb

[VI] Vận hành (theo cách) nhấn, nhả

[EN] jog mode

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to put out

ngắt, nhả, dừng;

releasing

sự ngát, sự nhã // ngÁt, nhà

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krankenstation /f =, -en/

1. (y) trạm đón tiếp (bệnh nhân); 2. nhà (trong bênh viện); -

Eigenheim /n -(e)s, -e/

nhà (cho một gia đình), dinh cơ, biệt thự; [ngôi] dã thự, vi la, nhà nhỏ ỏ ngoại thành.

instkate /í =, -n/

túp] nhà, lều, nhà tồi tàn;

Hausstand /m -(e)s, -stände/

nhà, gia đình, tổ ấm gia đình.

loskuppeln /vt (kĩ thuật)/

tách, nhâ, tháo, móc, tháo khđp; -

häuslich /I a/

1. [thuộc về] nhà; 2. [thuộc về] gia đình; 3. đảm, quán xuyén việc nhà; kinh tế; II adv đảm;

vorkauen /vt/

1. nhai, nhá; 2. giải thích kĩ càng, cắt nghĩa chu đáo.

auskuppeln /vt/

tách, nhả (côn xe),

Drahtausloser /m -s, = (ảnh)/

cái, bộ] tách, nhả, tháo ịdây]; Draht

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorkauen /(sw. V.; hat)/

nhai; nhá (trước khi mớm cho trẻ);

Hausstand /der (geh.)/

nhà; gia đình; tổ ấm gia đình;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhà

nhá

1) (nhai) kauen vt;

2) (ngb) sichaneignen ; không nhá nổi sich nichtaneignen;

3) ja (adv); cho tôi cái nàynhá ? gibt mir das, ja?

nhà

Haus n; Gebäude n; Wohnungr f; Behausung f; Stube f; nhà gianh

nhà

dể xe Schuppen m, Garage f, Wagenschuppen m

nhá

elegant (a), fein (a), anständig (a); bất nhá unhöflich (a), unschicklich (a), grob (a)

nhả

1) (kỹ) auslösen vt, ausrücken vt; bộ nhả Auslöser m;

2) (kỹ) (phanh) lösen vt;

3) ausspeien vt, ausspucken vt; nhả tiền ra Geld herausrücken;

4) (ngb) freigeben vt, freilassen vt; ablassen vt von D; nhả ai ra trong một giờ j-m eine Stunde freigeben vt;

5) cọt nhả nicht ernsthaft (a), leichtfertig (a); necken vi; choi đùa nhả sehr scheren vt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

freigeben /vt/CƠ/

[EN] release

[VI] nhả

lösen /vt/ÔTÔ/

[EN] release

[VI] nhả (phanh)

Ausklink- /pref/XD/

[EN] release (thuộc)

[VI] (thuộc) nhả, tháo

Auslöse- /pref/KT_GHI, XD, M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] release

[VI] (thuộc) nhả, giải phóng

auslösen /vt/CƠ/

[EN] release

[VI] nhả, giải phóng

außer Eingriff bringen /vt/CNSX/

[EN] disengage

[VI] ngắt, nhả, ra khớp (bánh răng)

abkuppeln /vt/CƠ/

[EN] disengage

[VI] ngắt, nhả, ra khớp

ausklinken /vt/CƠ/

[EN] disengage

[VI] ngắt, tháo, nhả, tách

auslösen /vt/V_LÝ/

[EN] trigger, trip

[VI] khởi động, xúc phát, nhả

Ausrück- /pref/CT_MÁY/

[EN] clutch, disengaging, release (thuộc)

[VI] (thuộc) khớp ly hợp, ngắt, nhả

lösen /vt/CT_MÁY/

[EN] disengage

[VI] nhả, ngắt, tháo, rời

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ethnologist

Nhà

house

Nhà, viện, triều đại, dòng dõi (họ, tộc)

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Nhã

nhã giám, nhã nhặn, nhã ý, hoà nhã, nho nhã, khiếm nhã, nhàn nhã, nhục nhã, phong nhã, tao nhã, trang nhã, Bát Nhã.

Nhả

phun ra, nhả mồi, tầm nhả tơ, nhả ngọc phun châu; tróc, rớt ra, nhả hồ, nhả sơn; không lịch sự, chớt nhả, nhả nhớt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 building

nhà

 disengage, release

nhả

 6 kV house /điện/

nhà (phân phối) 6kV

 380V house /điện/

nhà (phân phối) 380V

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

constructional iron works

nhà

house

nhà