Krankenstation /f =, -en/
1. (y) trạm đón tiếp (bệnh nhân); 2. nhà (trong bênh viện); -
Eigenheim /n -(e)s, -e/
nhà (cho một gia đình), dinh cơ, biệt thự; [ngôi] dã thự, vi la, nhà nhỏ ỏ ngoại thành.
instkate /í =, -n/
túp] nhà, lều, nhà tồi tàn;
Hausstand /m -(e)s, -stände/
nhà, gia đình, tổ ấm gia đình.
loskuppeln /vt (kĩ thuật)/
tách, nhâ, tháo, móc, tháo khđp; -
häuslich /I a/
1. [thuộc về] nhà; 2. [thuộc về] gia đình; 3. đảm, quán xuyén việc nhà; kinh tế; II adv đảm;
vorkauen /vt/
1. nhai, nhá; 2. giải thích kĩ càng, cắt nghĩa chu đáo.
auskuppeln /vt/
tách, nhả (côn xe),
Drahtausloser /m -s, = (ảnh)/
cái, bộ] tách, nhả, tháo ịdây]; Draht