TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausspucken

nhổ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khạc nhể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phun ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhả ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausspucken

ausspucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er spuckte aus

hắn nhổ ra (tỏ vẻ khinh bỉ hay ghê tởm)

der Gefangene spuckte vor ihm aus

người tù nhổ nước bọt trước mặt hán tỏ vẻ khinh miệt.

der Computer spuckt Informationen aus

(nghĩa bóng) máy tính đưa ra các thông tin

dafür musste er viel Geld ausspucken

hắn đã phải xỉ ra rất nhiều tiền cho việc đó

komm, spuck schon aus!

nào, hãy nói đi! (ugs.) nôn ra, mửa ra (erbrechen)

er hat das Essen wieder ausgespuckt

nó lại nôn hết thức ăn ra rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausspucken /(sw. V.; hat)/

nhổ ra; khạc nhể;

er spuckte aus : hắn nhổ ra (tỏ vẻ khinh bỉ hay ghê tởm) der Gefangene spuckte vor ihm aus : người tù nhổ nước bọt trước mặt hán tỏ vẻ khinh miệt.

ausspucken /(sw. V.; hat)/

phun ra; nhả ra; đẩy ra;

der Computer spuckt Informationen aus : (nghĩa bóng) máy tính đưa ra các thông tin dafür musste er viel Geld ausspucken : hắn đã phải xỉ ra rất nhiều tiền cho việc đó komm, spuck schon aus! : nào, hãy nói đi! (ugs.) nôn ra, mửa ra (erbrechen) er hat das Essen wieder ausgespuckt : nó lại nôn hết thức ăn ra rồi.