TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khạc nhể

khạc nhể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhổ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khạc nhể

qualstern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausspucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er spuckte aus

hắn nhổ ra (tỏ vẻ khinh bỉ hay ghê tởm)

der Gefangene spuckte vor ihm aus

người tù nhổ nước bọt trước mặt hán tỏ vẻ khinh miệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qualstern /(sw. V.; hat) (nordd.)/

(từ lóng, ý khinh thường) khạc nhể;

ausspucken /(sw. V.; hat)/

nhổ ra; khạc nhể;

hắn nhổ ra (tỏ vẻ khinh bỉ hay ghê tởm) : er spuckte aus người tù nhổ nước bọt trước mặt hán tỏ vẻ khinh miệt. : der Gefangene spuckte vor ihm aus