qualstern /(sw. V.; hat) (nordd.)/
(từ lóng, ý khinh thường) khạc nhể;
ausspucken /(sw. V.; hat)/
nhổ ra;
khạc nhể;
hắn nhổ ra (tỏ vẻ khinh bỉ hay ghê tởm) : er spuckte aus người tù nhổ nước bọt trước mặt hán tỏ vẻ khinh miệt. : der Gefangene spuckte vor ihm aus