TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhả ra

nhả ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải phóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phun ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bay ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thoát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhả ra

làm rời ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cởi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhả ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhả ra

 disengage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to be released

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disgorger

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

disgorging

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

to be released

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhả ra

frei werden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausspucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausriicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abspalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhả ra

V

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach dem Lösen der Bremse im Motorwagen wird auch die Anhängerbremse wieder frei.

Sau khi phanh ở ô tô tải nhả ra thì phanh của rơ moóc cũng được nhả ra.

Die Anhängerbremsen sind daher gelöst.

Do đó phanh rơ moóc nhả ra.

Sie wirkt dabei wie ein Freilauf.

Bộ ly hợp phiến nhả ra và có tác dụng như ly hợp chạy tự do.

In Drehrichtung nach links wird die Verbindung gelöst.

Mối liên kết này sẽ được nhả ra khi vòng ngoài quay ngược chiều kim đồng hồ.

Bei Fahrzeugen mit elektromagnetisch betätigter Parksperre muss diese mechanisch entriegelt werden.

Trên các xe có khóa đỗ xe điện từ, khóa này phải được nhả ra bằng cơ học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Computer spuckt Informationen aus

(nghĩa bóng) máy tính đưa ra các thông tin

dafür musste er viel Geld ausspucken

hắn đã phải xỉ ra rất nhiều tiền cho việc đó

komm, spuck schon aus!

nào, hãy nói đi! (ugs.) nôn ra, mửa ra (erbrechen)

er hat das Essen wieder ausgespuckt

nó lại nôn hết thức ăn ra rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausspucken /(sw. V.; hat)/

phun ra; nhả ra; đẩy ra;

(nghĩa bóng) máy tính đưa ra các thông tin : der Computer spuckt Informationen aus hắn đã phải xỉ ra rất nhiều tiền cho việc đó : dafür musste er viel Geld ausspucken nào, hãy nói đi! (ugs.) nôn ra, mửa ra (erbrechen) : komm, spuck schon aus! nó lại nôn hết thức ăn ra rồi. : er hat das Essen wieder ausgespuckt

ausriicken /(sw. V.)/

(hat) (Technik) nhả ra; tách ra; đẩy ra (auskuppeln);

abspalten /(unr. V.; spaltete ab, hat abgespalten/ (auch:) abgespaltet)/

(Chemie) làm bay ra; làm thoát ra; nhả ra;

V /ist)/

(Technik) làm rời ra; cởi ra; tháo ra; nhả (khớp) ra (herausspringen);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

frei werden /vi/V_THÔNG/

[EN] to be released

[VI] nhả ra, giải phóng

schalten /vt/V_LÝ/

[EN] trip

[VI] tách ra, tháo ra, nhả ra

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

disgorger

nhả ra (động vật)

Bồn hay bể chứa trong đó chứa nước biển trong sạch và động vật nhuyễn thể được giữ trong vòng 2-3 ngày tuỳ thuộc vào nhiệt độ và độ muối của nước biển để chúng nhả hết chất bẩn.

disgorging

nhả ra

Thực hành, trước khi bán, để nâng cao chất lượng động vật nhuyễn thể bằng cách kích thích chúng nhả những hạt bùn đất hay cát từ nước trong khoang vỏ hay mang của chúng do chúng được nuôi trên nền đáy bùn cát hay trong các vùng nước đục.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disengage, to be released, trip

nhả ra